--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
covering letter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
covering letter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: covering letter
+ Noun
giống cover letter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "covering letter"
Những từ có chứa
"covering letter"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
huyết thư
chia
biểu
chấm
giấy hoa tiên
giấy viết thư
phúc âm
ngừng bút
hồi tín
bản tin
more...
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
covering letter
:
giống cover letter
+
rắn chắc
:
hard and solid, firm